部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Nhật (日) Cổn (丨) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 竜
能
龍
竜 là gì? 竜 (Long). Bộ Lập 立 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一丶ノ一丨フ一一フ). Chi tiết hơn...