• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Lập (立) Điểu (鳥)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lập
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰立鳥
  • Thương hiệt:YTHAF (卜廿竹日火)
  • Bảng mã:U+9D17
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鴗

  • Giản thể

    𫁡

Ý nghĩa của từ 鴗 theo âm hán việt

鴗 là gì? (Lập). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鴗