- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+12 nét)
- Các bộ:
Hòa (禾)
Lập (立)
Lý (里)
- Pinyin:
Tóng
, Zhòng
- Âm hán việt:
Chúng
Chủng
Đồng
- Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰禾童
- Thương hiệt:HDYTG (竹木卜廿土)
- Bảng mã:U+7A5C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 穜
Ý nghĩa của từ 穜 theo âm hán việt
穜 là gì? 穜 (Chúng, Chủng, đồng). Bộ Hoà 禾 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一). Ý nghĩa là: 1. thóc giống. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thóc giống
- 2. chủng loại, giống
Từ ghép với 穜