部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Lập (立) Thập (十) Tiểu (小) Kiến (見)
Các biến thể (Dị thể) của 儭
襯
親 𠋆
儭 là gì? 儭 (Sấn, Thân). Bộ Nhân 人 (+16 nét). Tổng 18 nét but (ノ丨丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ). Chi tiết hơn...