• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Lập (立) Nữ (女)

  • Pinyin: Jiē
  • Âm hán việt: Tiếp
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一フノ一
  • Hình thái:⿰木妾
  • Thương hiệt:DYTV (木卜廿女)
  • Bảng mã:U+6904
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 椄

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 椄 theo âm hán việt

椄 là gì? (Tiếp). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 椄