• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Lập (立) Lý (里)

  • Pinyin: Tóng
  • Âm hán việt: Đồng
  • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日童
  • Thương hiệt:AYTG (日卜廿土)
  • Bảng mã:U+66C8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 曈

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 曈 theo âm hán việt

曈 là gì? (đồng). Bộ Nhật (+12 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: “Đồng đồng” mờ mờ (từ tối chuyển thành sáng), “Đồng lông” mờ sáng (lúc mặt trời mới mọc). Từ ghép với : Tờ mờ sáng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mặt trời sắp mọc

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Đồng đồng” mờ mờ (từ tối chuyển thành sáng)
* “Đồng lông” mờ sáng (lúc mặt trời mới mọc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðồng lông mặt trời mới mọc (mờ sáng).

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Lúc tờ mờ sáng (trước khi mặt trời mọc)

- Tờ mờ sáng.

Từ ghép với 曈