• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Lập (立) Phong (风)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Táp
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰立风
  • Thương hiệt:YTHNK (卜廿竹弓大)
  • Bảng mã:U+98D2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 飒

  • Cách viết khác

    𩗁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 飒 theo âm hán việt

飒 là gì? (Táp). Bộ Phong (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng gió thổi vù vù
  • 2. suy, tàn, rụng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Tiếng gió) vù vù, vi vu, xào xạc

- Lạ thay! (tiếng động) lúc đầu rì rầm vi vu, rồi chợt xầm xập mạnh mẽ (Âu Dương Tu

Từ ghép với 飒