- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
- Các bộ:
Hòa (禾)
Lập (立)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Bàng
- Âm hán việt:
Bang
- Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰禾咅
- Thương hiệt:HDYTR (竹木卜廿口)
- Bảng mã:U+7A16
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 稖
Ý nghĩa của từ 稖 theo âm hán việt
稖 là gì? 稖 (Bang). Bộ Hoà 禾 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: ngô, bắp. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 稖