部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Khư, Tư (厶) Thỉ (矢)
Các biến thể (Dị thể) của 竢
俟
𡱢 𢈟 𢉡
竢 là gì? 竢 (Sĩ). Bộ Lập 立 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: chờ đợi, Cũng như “sĩ” 俟. Chi tiết hơn...