• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Lập (立) Khư, Tư (厶) Thỉ (矢)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰立矣
  • Thương hiệt:YTIOK (卜廿戈人大)
  • Bảng mã:U+7AE2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 竢

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡱢 𢈟 𢉡

Ý nghĩa của từ 竢 theo âm hán việt

竢 là gì? (Sĩ). Bộ Lập (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: chờ đợi, Cũng như “sĩ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chờ đợi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cũng như “sĩ”

Từ ghép với 竢