Các biến thể (Dị thể) của 祠
祀
Đọc nhanh: 祠 (Từ). Bộ Kỳ 示 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨丶フ一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. cúng tế, Cúng tế., Tế xuân., Lễ tế mùa xuân, Miếu, đền thờ. Chi tiết hơn...
- từ đường [cítáng] (cũ) a. Từ đường, nhà thờ tổ tiên; b. Đền thờ (kẻ có công đức hoặc quỷ thần);