- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Y 衣 (+4 nét)
- Pinyin:
Yuán
- Âm hán việt:
Viên
- Nét bút:一丨一丨フ一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱𠮷𧘇
- Thương hiệt:GRHV (土口竹女)
- Bảng mã:U+8881
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 袁
Ý nghĩa của từ 袁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 袁 (Viên). Bộ Y 衣 (+4 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: áo dài lê thê, Họ Viên., Áo dài lê thê., Dáng quần áo dài, Họ “Viên”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn