Đọc nhanh: 药动学 (dược động học). Ý nghĩa là: Dược động học (là những tác động của cơ thể đối với thuốc trong suốt quá trình thuốc đi vào; ở trong và đi ra khỏi cơ thể – bao gồm các quá trình hấp thụ; sinh khả dụng; phân bố; chuyển hóa; và thải trừ.) 药动学,有时描述为身体对药物的作用,涉及的是药物进入、通过身体以及从身体出来的运动—―其吸收 按组方由药物加上其他成分组成的药剂(如:片剂、胶囊剂、溶液剂)是通过各种途径(如:吞服、口腔含服、舌下、直肠、肠胃外、局部的、吸入)使用的。 不论是何种用药途径,药物必须成为溶液才能被吸收。.
Ý nghĩa của 药动学 khi là Danh từ
✪ Dược động học (là những tác động của cơ thể đối với thuốc trong suốt quá trình thuốc đi vào; ở trong và đi ra khỏi cơ thể – bao gồm các quá trình hấp thụ; sinh khả dụng; phân bố; chuyển hóa; và thải trừ.) 药动学,有时描述为身体对药物的作用,涉及的是药物进入、通过身体以及从身体出来的运动—―其吸收 按组方由药物加上其他成分组成的药剂(如:片剂、胶囊剂、溶液剂)是通过各种途径(如:吞服、口腔含服、舌下、直肠、肠胃外、局部的、吸入)使用的。 不论是何种用药途径,药物必须成为溶液才能被吸收。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药动学
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 我 从 学校 的 运动会
- Tôi tham gia hội thao của trường học.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 新文学运动 发 轫 于 五四运动
- phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 劳动节 之后 我们 就 开学 了
- Chúng tôi sẽ khai giảng ngay sau ngày Quốc tế Lao động.
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 学校 推动 环保 项目
- Trường học thúc đẩy dự án bảo vệ môi trường.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药动学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药动学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
学›
药›