• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
  • Pinyin: Wéi , Wèi
  • Âm hán việt: Vi Vy Vị
  • Nét bút:丶ノフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
  • Bảng mã:U+4E3A
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 为

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤓸 𨤒

Ý nghĩa của từ 为 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vi, Vy, Vị). Bộ Chủ (+3 nét). Tổng 4 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: làm, gây nên, 1. bởi vì, 2. giúp cho. Chi tiết hơn...

Vy
Vị
Âm:

Vy

Từ điển phổ thông

  • làm, gây nên
Âm:

Vị

Từ điển phổ thông

  • 1. bởi vì
  • 2. giúp cho