Đọc nhanh: 河内大学 (hà nội đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hà Nội.
Ý nghĩa của 河内大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内大学
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 野鸡大学
- đại học chui
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 奠都 河内
- Định đô ở Hà Nội
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 河内 首都
- Thủ đô Hà Nội.
- 奠都 河内
- định đô ở Hà Nội
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 越通社 河内
- Thông tấn xã Việt Nam Hà Nội
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河内大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河内大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
大›
学›
河›