犬
(犭)
Khuyến
Con chó
Những chữ Hán sử dụng bộ 犬 (Khuyến)
-
犬
Khuyển
-
犭
Khuyển
-
犮
Bạt
-
犯
Phạm
-
犰
-
犴
Hãn, Ngan, Ngạn
-
状
Trạng
-
犷
Quánh, Quảng
-
犸
Mã
-
犹
Do, Du, Dứu
-
犾
-
狀
Trạng
-
狁
Doãn, Duẫn
-
狂
Cuồng
-
狃
Nứu, Nữu
-
狄
Thích, địch
-
狈
Bái
-
狉
Phi
-
狊
Hích
-
狍
Bào
-
狎
Hiệp
-
狐
Hồ
-
狒
Phí
-
狗
Cẩu
-
狙
Thư
-
狞
Nanh, Ninh
-
狠
Ngoan, Ngận
-
狡
Giảo
-
狨
Nhung
-
狩
Thú
-
独
độc
-
狭
Hiệp
-
狮
Sư
-
狯
Quái
-
狰
Tranh
-
狱
Ngục
-
狲
Tôn
-
狳
-
狴
Bệ
-
狷
Quyến
-
狸
Li, Ly, Uất
-
狹
Hiệp
-
狺
Ngân
-
狻
Toan
-
狼
Lang
-
狽
Bái
-
猁
Lị, Lợi
-
猃
Hiểm
-
猇
Hao, Hổ, Khiêu
-
猊
Nghê
-
猋
Tiêu
-
猎
Liệp, Lạp
-
猒
Yêm
-
猓
Quả
-
猕
Di, Mi, My
-
猖
Xương
-
猗
Uy, Y, ả, ỷ
-
猙
Tranh
-
猛
Mãnh
-
猜
Sai, Thai
-
猝
Thốt
-
猞
Xá
-
猡
La
-
猢
Hồ
-
猥
Uý, ổi
-
猩
Tinh
-
猪
Trư
-
猫
Miêu
-
猬
Vị
-
献
Hiến
-
猱
Nao, Nhu
-
猲
Cát, Hiết, Hạt, Yết
-
猳
Gia
-
猴
Hầu
-
猵
Biên, Biển
-
猶
Do, Dứu
-
猷
Du
-
猸
-
猹
-
猻
Tôn
-
猾
Hoạt
-
猿
Viên
-
獄
Ngục
-
獅
Sư
-
獍
Kính
-
獎
Tưởng
-
獐
Chương
-
獒
Ngao
-
獗
Quyết, Quệ
-
獠
Liêu, Lão
-
獨
độc
-
獬
Giải, Hải
-
獭
Thát
-
獯
Huân
-
獲
Hoạch
-
獵
Liệp, Lạp
-
獷
Cảnh, Quáng, Quánh, Quảng
-
獸
Thú
-
獻
Hiến, Ta
-
獾
Hoan
-
玃
Quắc, Quặc