- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
- Pinyin:
Jùn
, Suān
, Xùn
- Âm hán việt:
Toan
- Nét bút:ノフノフ丶ノ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨夌
- Thương hiệt:KHICE (大竹戈金水)
- Bảng mã:U+72FB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 狻
-
Thông nghĩa
䝜
-
Cách viết khác
𪊴
Ý nghĩa của từ 狻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 狻 (Toan). Bộ Khuyển 犬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: do dự, “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử. Từ ghép với 狻 : toan nghê [suanní] (văn) Sư tử. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Toan nghê 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 狻猊
- toan nghê [suanní] (văn) Sư tử.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử