• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
  • Pinyin: Guǒ
  • Âm hán việt: Quả
  • Nét bút:ノフノ丨フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨果
  • Thương hiệt:KHWD (大竹田木)
  • Bảng mã:U+7313
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 猓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 猓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quả). Bộ Khuyển (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Quả

Từ điển phổ thông

  • một loài vượn màu đỏ xanh có vằn và đuôi dài

Từ điển Trần Văn Chánh

* 猓然

- quả nhiên [guôrán] Một loài vượn màu đỏ xanh có vằn và đuôi dài. Cv. , .