- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
- Pinyin:
Guǎng
- Âm hán việt:
Quánh
Quảng
- Nét bút:ノフノ丶一ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨广
- Thương hiệt:KHI (大竹戈)
- Bảng mã:U+72B7
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 犷
-
Phồn thể
獷
-
Cách viết khác
𤣊
Ý nghĩa của từ 犷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 犷 (Quánh, Quảng). Bộ Khuyển 犬 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフノ丶一ノ). Từ ghép với 犷 : 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chất phác, tục tằn, thô kệch
- 2. hung ác, hung hãn
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Hung ác, hung hãn
- 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư).