- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
- Pinyin:
Níng
- Âm hán việt:
Nanh
Ninh
- Nét bút:ノフノ丶丶フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨宁
- Thương hiệt:KHJMN (大竹十一弓)
- Bảng mã:U+72DE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 狞
-
Phồn thể
獰
-
Cách viết khác
𤢆
Ý nghĩa của từ 狞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 狞 (Nanh, Ninh). Bộ Khuyển 犬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ丶丶フ一丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: tranh ninh, tranh nanh 猙獰)
Từ điển phổ thông
- (xem: tranh ninh, tranh nanh 猙獰)