- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
- Pinyin:
Bì
- Âm hán việt:
Bệ
- Nét bút:ノフノ一フノフ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨坒
- Thương hiệt:KHPPG (大竹心心土)
- Bảng mã:U+72F4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 狴
Ý nghĩa của từ 狴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 狴 (Bệ). Bộ Khuyển 犬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ一フノフ一丨一). Ý nghĩa là: “Bệ hãn” 狴犴 một loài dã thú, giống như hổ, ngày xưa hay vẽ hình nó lên cửa nhà tù. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bệ hãn 狴犴 một giống thú, xưa hay vẽ lên cánh cửa nhà tù, nên nhà tù cũng gọi là bệ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Bệ hãn” 狴犴 một loài dã thú, giống như hổ, ngày xưa hay vẽ hình nó lên cửa nhà tù