• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
  • Pinyin: Méi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフノフ丨一ノ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨眉
  • Thương hiệt:KHAHU (大竹日竹山)
  • Bảng mã:U+7338
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 猸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Khuyển (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...