- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
- Pinyin:
Luó
- Âm hán việt:
La
- Nét bút:ノフノ丨フ丨丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨罗
- Thương hiệt:KHWLN (大竹田中弓)
- Bảng mã:U+7321
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 猡
Ý nghĩa của từ 猡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 猡 (La). Bộ Khuyển 犬 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ丨フ丨丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: lợn, heo. Từ ghép với 猡 : trư la [zhuluó] Lợn, heo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 猪玀
- trư la [zhuluó] Lợn, heo.