- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
- Pinyin:
Yù
- Âm hán việt:
Ngục
- Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿲⺨讠犬
- Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
- Bảng mã:U+72F1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 狱
-
Phồn thể
獄
-
Cách viết khác
𡈭
Ý nghĩa của từ 狱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 狱 (Ngục). Bộ Khuyển 犬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ丶フ一ノ丶丶). Ý nghĩa là: tù ngục. Từ ghép với 狱 : 下獄 Hạ ngục, vào tù, 冤獄 Vụ án oan ức. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh