• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
  • Pinyin: Sūn
  • Âm hán việt: Tôn
  • Nét bút:ノフノフ丨一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿲⺨子小
  • Thương hiệt:XKHND (重大竹弓木)
  • Bảng mã:U+72F2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 狲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 狲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tôn). Bộ Khuyển (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: con khỉ. Chi tiết hơn...

Tôn
Âm:

Tôn

Từ điển phổ thông

  • con khỉ