• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
  • Pinyin: Yǔn
  • Âm hán việt: Doãn Duẫn
  • Nét bút:ノフノフ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨允
  • Thương hiệt:KHIHU (大竹戈竹山)
  • Bảng mã:U+72C1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 狁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Doãn, Duẫn). Bộ Khuyển (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノフノフ). Ý nghĩa là: nước Duẫn, Tên nước., “Hiểm Duẫn” : xem “hiểm” . Chi tiết hơn...

Duẫn

Từ điển phổ thông

  • nước Duẫn

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên nước.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hiểm Duẫn” : xem “hiểm”