- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
- Pinyin:
Bèi
- Âm hán việt:
Bái
- Nét bút:ノフノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨贝
- Thương hiệt:KHBO (大竹月人)
- Bảng mã:U+72C8
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 狈
Ý nghĩa của từ 狈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 狈 (Bái). Bộ Khuyển 犬 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ丨フノ丶). Từ ghép với 狈 : 狼狽逃竄 Luống cuống bỏ chạy, 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 狼狽lang bái [lángbèi] ① Luống cuống, bối rối, khốn đốn
- 狼狽逃竄 Luống cuống bỏ chạy
* ② Nương dựa vào nhau
- 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy.