- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+17 nét)
- Pinyin:
Huān
, Quán
- Âm hán việt:
Hoan
- Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺨雚
- Thương hiệt:KHTRG (大竹廿口土)
- Bảng mã:U+737E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 獾
-
Cách viết khác
䝔
犿
狋
-
Thông nghĩa
貛
Ý nghĩa của từ 獾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 獾 (Hoan). Bộ Khuyển 犬 (+17 nét). Tổng 20 nét but (ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一). Từ ghép với 獾 : 豬貛 Lửng heo, 狗貛 Lửng chó. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (động) Con lửng
- 豬貛 Lửng heo
- 狗貛 Lửng chó.