• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
  • Pinyin: Tǎ , Tà
  • Âm hán việt: Thát
  • Nét bút:ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨赖
  • Thương hiệt:KHDLO (大竹木中人)
  • Bảng mã:U+736D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 獭

  • Cách viết khác

    𧴡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 獭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thát). Bộ Khuyển (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノノフフノ). Ý nghĩa là: con rái cá. Chi tiết hơn...

Thát

Từ điển phổ thông

  • con rái cá

Từ điển Trần Văn Chánh

* 獺祭

- thát tế [tăjì] Chất đầy tài liệu sách vở trên bàn để tham khảo viết văn.