• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
  • Pinyin: Huá , Kuài
  • Âm hán việt: Quái
  • Nét bút:ノフノノ丶一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨会
  • Thương hiệt:KHOMI (大竹人一戈)
  • Bảng mã:U+72EF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 狯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 狯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quái). Bộ Khuyển (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノノ). Từ ghép với : Giảo quyệt, quỷ quyệt. Chi tiết hơn...

Quái

Từ điển phổ thông

  • xảo trá, quỷ quyệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Giảo quyệt, xảo trá

- Giảo quyệt, quỷ quyệt.