• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+14 nét)
  • Pinyin: Xūn
  • Âm hán việt: Huân
  • Nét bút:ノフノノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨熏
  • Thương hiệt:KHHGF (大竹竹土火)
  • Bảng mã:U+736F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 獯

  • Cách viết khác

    𤟤

Ý nghĩa của từ 獯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huân). Bộ Khuyển (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: “Huân Dục” tên gọi Hung Nô dưới triều nhà Hạ . Chi tiết hơn...

Huân

Từ điển phổ thông

  • (một giống rợ phía bắc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Một giống rợ ở phía bắc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Huân Dục” tên gọi Hung Nô dưới triều nhà Hạ