• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフノフフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨马
  • Thương hiệt:KHNVM (大竹弓女一)
  • Bảng mã:U+72B8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 犸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 犸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mã). Bộ Khuyển (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフノフフ). Từ ghép với : mãnh mã [mâng mă] Voi mamut. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: mãnh mã 猛獁,猛犸)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 猛獁

- mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.