Các biến thể (Dị thể) của 狹
峽 狎 陿 𠩘
狭
陜
Đọc nhanh: 狹 (Hiệp). Bộ Khuyển 犬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ一ノ丶ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: hẹp, bé, Hẹp (trái lại với rộng), Ít, nhỏ. Từ ghép với 狹 : 地狹人稠 Đất hẹp người đông, 他的心眼兒很狹 Bụng dạ nó rất hẹp hòi. Chi tiết hơn...