- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiá
- Âm hán việt:
Hiệp
- Nét bút:ノフノ一丶ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺨夹
- Thương hiệt:KHKT (大竹大廿)
- Bảng mã:U+72ED
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 狭
-
Phồn thể
狹
-
Cách viết khác
陜
Ý nghĩa của từ 狭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 狭 (Hiệp). Bộ Khuyển 犬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ一丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: hẹp, bé. Từ ghép với 狭 : 地狹人稠 Đất hẹp người đông, 他的心眼兒很狹 Bụng dạ nó rất hẹp hòi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hẹp, chật, hẹp hòi, chật hẹp
- 地狹人稠 Đất hẹp người đông
- 他的心眼兒很狹 Bụng dạ nó rất hẹp hòi.