• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
  • Pinyin: Xiǎn
  • Âm hán việt: Hiểm
  • Nét bút:ノフノノ丶一丶丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨佥
  • Thương hiệt:KHOMM (大竹人一一)
  • Bảng mã:U+7303
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 猃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡪯

Ý nghĩa của từ 猃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiểm). Bộ Khuyển (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: chó mõm dài. Chi tiết hơn...

Hiểm

Từ điển phổ thông

  • chó mõm dài

Từ điển Trần Văn Chánh

* 獫狁

- Hiểm Doãn (Duẫn) [Xiănyưn] Hiểm Doãn (một dân tộc ít người ở miền bắc Trung Quốc thời xưa). Cv. .