• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghê
  • Nét bút:ノフノノ丨一フ一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨兒
  • Thương hiệt:KHHXU (大竹竹重山)
  • Bảng mã:U+730A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 猊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 猊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghê). Bộ Khuyển (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノノノフ). Ý nghĩa là: một mình, “Toan nghê” : xem “toan” , “Đường nghê” một dã thú thời xưa, rất hung mãnh, da rất dầy có thể dùng làm áo giáp. Từ ghép với : Cũng chỉ áo giáp. Chi tiết hơn...

Nghê

Từ điển phổ thông

  • một mình

Từ điển Thiều Chửu

  • Toan nghê tức là con sư tử.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Toan nghê” : xem “toan”
* “Đường nghê” một dã thú thời xưa, rất hung mãnh, da rất dầy có thể dùng làm áo giáp

- Cũng chỉ áo giáp.