• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+10 nét)
  • Pinyin: Sūn
  • Âm hán việt: Tôn
  • Nét bút:ノフノフ丨一ノフフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨孫
  • Thương hiệt:MGVNO (一土女弓人)
  • Bảng mã:U+733B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 猻

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 猻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tôn). Bộ Khuyển (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフノフフ). Ý nghĩa là: con khỉ, Tục gọi con khỉ là “hồ tôn” . Chi tiết hơn...

Tôn

Từ điển phổ thông

  • con khỉ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục gọi con khỉ là hồ tôn .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tục gọi con khỉ là “hồ tôn”