Các biến thể (Dị thể) của 猩
狌
Đọc nhanh: 猩 (Tinh). Bộ Khuyển 犬 (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ丨フ一一ノ一一丨一). Ý nghĩa là: Sắc đỏ., “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi, Đỏ (như máu đười ươi). Từ ghép với 猩 : tinh tinh [xingxing] (động) Đười ươi; Chi tiết hơn...
- tinh tinh [xingxing] (động) Đười ươi;