质正 zhì zhèng

Từ hán việt: 【chất chính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "质正" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chất chính). Ý nghĩa là: Phẩm chất chánh trực. ◇Cát Hồng : Cổ nhân chất chánh; quý hành tiện ngôn. Cố vi chánh giả; bất thượng văn biện; tu đạo giả; bất sùng từ thuyết ; . ; ; ; (Bão phác tử ; Cần cầu ). Tra hỏi cho đúng. ◇Lí Chí : Liêu thả bác vi chú giải; dĩ chất chánh chư quân hà như? ; ? (Tứ vật thuyết ). Biện minh. ◇Cựu Đường Thư : (Lữ) Tài đa dĩ điển cố chất chánh kì lí; tuy vi thuật giả sở đoản; nhiên pha hợp kinh nghĩa ; ; (Lữ Tài truyện ); chất chính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 质正 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 质正 khi là Danh từ

Phẩm chất chánh trực. ◇Cát Hồng 葛洪: Cổ nhân chất chánh; quý hành tiện ngôn. Cố vi chánh giả; bất thượng văn biện; tu đạo giả; bất sùng từ thuyết 古人質正; 貴行賤言. 故為政者; 不尚文辨; 修道者; 不崇辭說 (Bão phác tử 抱樸子; Cần cầu 勤求). Tra hỏi cho đúng. ◇Lí Chí 李贄: Liêu thả bác vi chú giải; dĩ chất chánh chư quân hà như? 聊且博為註解; 以質正諸君何如? (Tứ vật thuyết 四勿說). Biện minh. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: (Lữ) Tài đa dĩ điển cố chất chánh kì lí; tuy vi thuật giả sở đoản; nhiên pha hợp kinh nghĩa 才多以典故質正其理; 雖為術者所短; 然頗合經義 (Lữ Tài truyện 呂才傳); chất chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质正

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 选举 xuǎnjǔ 公平 gōngpíng 公正 gōngzhèng

    - Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.

  • - 价格 jiàgé 品质 pǐnzhì 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Giá cả đi đôi với chất lượng.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • - 正在 zhèngzài 过滤 guòlǜ 杂质 zázhì

    - Tôi đang lọc tạp chất.

  • - 钙质 gàizhì 沉着 chénzhuó gài yán 沉积 chénjī 体内 tǐnèi 某一 mǒuyī 部件 bùjiàn huò 组织 zǔzhī de 正常 zhèngcháng 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.

  • - 公正无私 gōngzhèngwúsī de 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi

  • - 廉正 liánzhèng de 品质 pǐnzhì shì de 优点 yōudiǎn

    - Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.

  • - 原以为 yuányǐwéi 那个 nàgè 地质学家 dìzhìxuéjiā shì 正牌 zhèngpái de

    - Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 质正

Hình ảnh minh họa cho từ 质正

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao