Đọc nhanh: 林丰正 (lâm phong chính). Ý nghĩa là: Lin Fong-cheng (1940-), chính trị gia Đài Loan.
Ý nghĩa của 林丰正 khi là Danh từ
✪ Lin Fong-cheng (1940-), chính trị gia Đài Loan
Lin Fong-cheng (1940-), Taiwanese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林丰正
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 林丰正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 林丰正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
林›
正›