厂
Hán
Sườn núi, vách đá
Những chữ Hán sử dụng bộ 厂 (Hán)
-
厂
Hán, Xưởng
-
厃
-
厄
Ngoả, ách
-
厅
Sảnh, Thính
-
历
Lịch
-
厉
Lại, Lệ
-
压
áp
-
厌
Yêm, Yếm, áp, ấp
-
厍
Xá
-
厓
Nhai
-
厕
Trắc, Xí
-
厗
-
厘
Hi, Li, Ly, Triền
-
厚
Hậu
-
厝
Thác, Thố
-
原
Nguyên, Nguyện
-
厢
Sương, Tương
-
厣
áp
-
厤
Lịch
-
厥
Quyết
-
厦
Hạ
-
厨
Trù
-
厩
Cứu
-
厪
Cần, Cận
-
厭
Yêm, Yếm, Yểm, áp, ấp
-
厮
Tư
-
厲
Lại, Lệ
-
虒
Ti, Ty, Tư
-
质
Chí, Chất
-
赝
Nhạn
-
靥
Yếp, Yểm