Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
止
zhǐ
Chỉ
Bộ
Dừng lại
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 止 (Chỉ)
止
Zhǐ
Chi, Chỉ
正
Zhēng|Zhèng
Chinh, Chánh, Chính
此
Cǐ
Thử
步
Bù
Bộ
武
Wǔ
Võ, Vũ
歧
Qí
Kì, Kỳ
歨
Bù
歪
Wāi|Wǎi
Oa, Oai
歰
Sè|Shà
Sáp
歲
Suì
Tuế
歷
Lì
Lịch
歸
Guī|Kuì
Quy, Quý