Đọc nhanh: 仙笔 (tiên bút). Ý nghĩa là: Văn bút thanh dật siêu tuyệt. Mĩ xưng đối với người giỏi văn bút. ◇Triệu Nhữ Tuân 趙汝恂: Loan hạc hồi tường; long xà phi động; túy mặc huy tiên bút 鸞鶴回翔; 龍蛇飛動; 醉墨揮仙筆 (Niệm nô kiều 念奴嬌; Kim đường thụy dật từ 金塘瑞溢詞). Bút tích của người tiên. ◇Kỉ Quân 紀昀: Bất tri hà nhật; Dương Quân đăng thành bắc Quan Đế Từ lâu; hí thư ư bích; bất thự tính danh; thích hữu đạo sĩ kinh quá; toại truyền vi tiên bút 不知何日; 楊君登城北關帝祠樓; 戲書於壁; 不署姓名; 適有道士經過; 遂傳為仙筆 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記; Cô vọng thính chi nhị 姑妄聽之二)..
Ý nghĩa của 仙笔 khi là Danh từ
✪ Văn bút thanh dật siêu tuyệt. Mĩ xưng đối với người giỏi văn bút. ◇Triệu Nhữ Tuân 趙汝恂: Loan hạc hồi tường; long xà phi động; túy mặc huy tiên bút 鸞鶴回翔; 龍蛇飛動; 醉墨揮仙筆 (Niệm nô kiều 念奴嬌; Kim đường thụy dật từ 金塘瑞溢詞). Bút tích của người tiên. ◇Kỉ Quân 紀昀: Bất tri hà nhật; Dương Quân đăng thành bắc Quan Đế Từ lâu; hí thư ư bích; bất thự tính danh; thích hữu đạo sĩ kinh quá; toại truyền vi tiên bút 不知何日; 楊君登城北關帝祠樓; 戲書於壁; 不署姓名; 適有道士經過; 遂傳為仙筆 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記; Cô vọng thính chi nhị 姑妄聽之二).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙笔
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 笔法 神妙
- bút pháp thần diệu.
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
笔›