Đọc nhanh: 棕腹仙鹟 (tông phúc tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) niltava bụng phệ (Niltava sundara).
Ý nghĩa của 棕腹仙鹟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) niltava bụng phệ (Niltava sundara)
(bird species of China) rufous-bellied niltava (Niltava sundara)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹仙鹟
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
- 天仙 下凡
- tiên giáng trần
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕腹仙鹟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕腹仙鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
棕›
腹›