Đọc nhanh: 羽毛笔 (vũ mao bút). Ý nghĩa là: bút lông ngỗng.
Ý nghĩa của 羽毛笔 khi là Danh từ
✪ bút lông ngỗng
quill pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛笔
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 写毛笔字 时要 顿笔
- Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.
- 这支 毛笔 很 贵
- Cây bút lông này rất đắt.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 毛笔字 很漂亮
- Chữ viết bằng bút lông rất đẹp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 毛笔 写字 写 到 秃 了
- Bút lông viết chữ viết đến cùn rồi.
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽毛笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽毛笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
笔›
羽›