- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
- Pinyin:
Táng
- Âm hán việt:
Đường
- Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土唐
- Thương hiệt:GILR (土戈中口)
- Bảng mã:U+5858
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 塘
Ý nghĩa của từ 塘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 塘 (đường). Bộ Thổ 土 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: ao hình vuông, Cái đê., Cái ao vuông., Đê (ngăn nước), Ao vuông. Từ ghép với 塘 : 塘魚 Cá hồ (ao), 魚塘 Hồ (ao) nuôi cá, 澡塘 Nhà tắm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Bờ đê
- 河塘 Đê sông
- 海塘 Đê biển
* ② Đầm, ao
- 荷塘 Đầm sen
- 塘魚 Cá hồ (ao)
- 魚塘 Hồ (ao) nuôi cá
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ao vuông
- “Phù dung đường ngoại hữu khinh lôi” 芙蓉塘外有輕雷 (Vô đề 無題) Ngoài ao phù dung, tiếng sấm nhẹ.
Trích: Lí Thương Ẩn 李商隱