Đọc nhanh: 井井有条 (tỉnh tỉnh hữu điều). Ý nghĩa là: ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn gàng ngăn nắp. Ví dụ : - 表面上他们好像乱成一团,事实上各司其职,井井有条 Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.. - 她是个会当家的好主妇,家里的事情处理得井井有条。 cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.. - 这间房子整洁而井井有条,女主人说她有一点洁癖。 Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
Ý nghĩa của 井井有条 khi là Thành ngữ
✪ ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn gàng ngăn nắp
形容条理分明
- 表面 上 他们 好像 乱成一团 事实上 各司其职 井井有条
- Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 这 间 房子 整洁 而 井井有条 女主人 说 她 有 一点 洁癖
- Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井井有条
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 那儿 有 一眼 井
- Ở đó có một cái giếng.
- 桌面 摆 得 井井有条
- Bàn được sắp xếp gọn gàng.
- 房间 布置 井井有序
- Phòng được bố trí ngăn nắp.
- 条理井然
- điều chỉnh cho ngay ngắn.
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 这 间 房子 整洁 而 井井有条 女主人 说 她 有 一点 洁癖
- Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 同学们 井然有序 地 进入 了 操场
- Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 村里 有口 古老 的 井
- Trong làng có một cái giếng cổ.
- 那里 有 一个 非常 大 的 井
- Ở đó có một cái hầm rất lớn.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
- 表面 上 他们 好像 乱成一团 事实上 各司其职 井井有条
- Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 井井有条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 井井有条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
有›
条›
theo thứ tự hoàn hảo
có trật tự; mạch lạc; rõ ràng; có tình có lý; rành rọtlớp lang
Rõ Ràng Mạch Lạc, Rõ Ràng Đâu Ra Đấy, Nói Mạch Lạc Rõ Ràng Đâu Ra Đấy
rất trật tự; lề lối
Có Thứ Tự Chặt Chẽ
nộp hồ sơđi ra ngoài theo hàng
Bố trí hợp lý,phân bố hợp lý
Lộn Xộn, Loạn Xà Ngầu, Bừa Bãi
Có Thứ Tự Chặt Chẽ
rất trật tự; lề lối
có trật tự; mạch lạc; rõ ràng; có tình có lý; rành rọtlớp lang
Rõ Ràng Mạch Lạc, Rõ Ràng Đâu Ra Đấy, Nói Mạch Lạc Rõ Ràng Đâu Ra Đấy
lộn xộn; bừa bãi; mất trật tự; rối bòng bòng (nói chuyện, làm việc)
lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn; tứ tung ngũ hoành; lăn lóc; lủng củng; lổng chổng; lỏng chỏngbừa bãi
bát nháo; loạn xị; lung tung; lộn xộn; ngổng ngang
đâm quàng đâm xiên; chạy như lang; chạy hộc lên như lợn
chén và đĩa trong tình trạng lộn xộn hoàn toàn (thành ngữ); sau một bữa tiệc rượu náo loạn
Đan Chéo, Đan Xen
trong một mớ hỗn độnkhông đều và lộn xộn (thành ngữ); bất thường và mất trật tự
trăm công ngàn việc chờ xử lý; ngàn lẻ một việc đang chờ
bát nháo
nói năng lộn xộn; nói năng không đầu không đuôixằng xiên
(thành ngữ) mọi thứ tan vỡ và rối loạnlềnh kềnh; lộn bậy
việc cần làm ngay; (Còn nhiều việc dây dưa cần nhanh chóng tiến hành làm ngay.) 许多延误了或搁下来的事情都等待马上举办
lảo đảo; không vữngnghiêng lệch; xiêu vẹo; lộn xộn
thượng vàng hạ cám; hỗn tạp; tạp nhamtạp nhạp
Lộn Xộn, Lung Tung, Bừa Bãi
Rối Tinh Rối Mù, Nát Bét, Nhoè Nhoẹt
muôn hình vạn trạng; chằng chịt trăm mớ
trong một mớ hỗn độn khủng khiếp (thành ngữ)
hỗn loạnvô số kết thúc lỏng lẻorất nhiều thứ cần giải quyếtrất phức tạp