Đọc nhanh: 凌乱不堪 (lăng loạn bất kham). Ý nghĩa là: trong một mớ hỗn độn khủng khiếp (thành ngữ).
Ý nghĩa của 凌乱不堪 khi là Thành ngữ
✪ trong một mớ hỗn độn khủng khiếp (thành ngữ)
in a terrible mess (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌乱不堪
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 慌乱 年 月 , 民不 安生
- năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 决不 任 人 欺凌
- Quyết không thể để mặc người làm nhục.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 遇到 紧急情况 , 不要 慌乱
- Gặp phải tình huống khẩn cấp, đừng hoảng loạn.
- 残败 不堪
- tàn bại vô cùng
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 这个 村庄 破败 不堪 , 村民 只 剩 老弱病残
- Thôn trang này đổ nát quá rồi, thôn dân chỉ còn lại những người già yếu, bệnh tật.
- 凌乱不堪
- lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.
- 许多 事情 缠磨 着 他 , 使 他 忙乱 不堪
- bao nhiêu công việc cứ quấn lấy anh ấy, khiến anh ấy bận túi bụi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凌乱不堪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凌乱不堪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
乱›
凌›
堪›