Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
月
yuè
Nguyệt
Bộ
Tháng, mặt trăng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 月 (Nguyệt)
月
Yuè
Nguyệt
有
Yǒu|Yòu
Dựu, Hữu, Hựu
朊
Ruǎn
Nguyễn, Oản
朋
Péng
Bằng
服
Bì|Fú|Fù
Phục
朐
Qú
Cù
朔
Shuò
Sóc
朕
Zhèn
Trẫm
朗
Lǎng
Lãng
望
Wàng
Vọng
朝
Cháo|Zhāo|Zhū
Triêu, Triều, Trào
期
Jī|Qī|Qí
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỳ
朦
Mēng|Méng
Mông
朧
Lóng|Lǒng
Long, Lung, Lông