Đọc nhanh: 有条纹 (hữu điều văn). Ý nghĩa là: sọc.
Ý nghĩa của 有条纹 khi là Tính từ
✪ sọc
striped
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有条纹
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 工作 安排 有条
- Sắp xếp công việc có trật tự.
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 这 条 胡同 有点 窄
- Con hẻm này hơi hẹp.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有条纹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有条纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
条›
纹›