Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
二
èr
Nhị
Bộ
Số hai
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 二 (Nhị)
㐬
liú
㐭
lǐn
二
èr
Nhị
亍
Chù
Súc, Xúc
于
Xū|Yú
Hu, Vu, ư
亏
Kuī|Yú
Khuy, Vu
云
Yún
Vân
互
Hù
Hỗ
亓
Qí
五
Wǔ
Ngũ
井
Jǐng
Tĩnh, Tỉnh, đán
亘
Gèn|Gèng|Huán
Cắng, Hoàn, Tuyên
亙
Gèn|Gèng
Cắng
些
Sā|Suò|Xiē
Ta, Tá
亞
Yā|Yà
A, á
亟
Jí|Qì
Cức, Khí